Gia quyến Tư Mã Phu

Tư Mã Phu xuất thân từ gia đình có tám người con trai. Mỗi người đều có một hiệu kết thúc bằng chữ Đạt. Do đó, anh em họ đều được gọi chung là Tư Mã Bát Đạt (司馬八達).

  • Anh em:
  1. Anh cả: Tư Mã Lãng (司馬朗), tự Bá Đạt (伯達).
  2. Anh trai: Tư Mã Ý (司馬懿), tự Trọng Đạt (仲達).
  3. Em trai: Tư Mã Quỳ (司馬馗), tự Quý Đạt (季達).
  4. Em trai: Tư Mã Tuân (司馬恂), tự Hiển Đạt (顯達).
  5. Em trai: Tư Mã Tiến (司馬進), tự Huệ Đạt (惠達).
  6. Em trai: Tư Mã Thông (司馬通), tự Nhã Đạt (雅達).
  7. Em trai: Tư Mã Mẫn (司馬敏), tự Ấu Đạt (幼達).
  • Hậu duệ:
  1. Tư Mã Ung (司马邕), tự Tử Khôi (子魁), được lập làm Thế tử, mất trước Tư Mã Phu.
  2. Tư Mã Vọng (司馬望), tự Tử Sơ (子初), về sau làm con kế tự của Tư Mã Lãng, tước Nghĩa Thành Dương vương (封義陽王).
  3. Tư Mã Phụ (司馬輔; ? - 284), tước Thái Nguyên Thành vương (太原成王).
  4. Tư Mã Dực (司馬翼), tự Tử Thế (子世), mất trước khi thành lập nhà Tấn. Tư Mã Thừa kế tự.
  5. Tư Mã Hoảng (司馬晃), tự Tử Minh (子明), tước Hạ Bì Hiến vương (下邳獻王).
  6. Tư Mã Côi (司馬瓌; ? - 274), tự Tử Tuyền (子泉), tước Thái Nguyên Liệt vương (太原烈王).
  7. Tư Mã Khuê (司馬珪; ? - 274), tự Tử Chương (子璋), tước Cao Dương Nguyên vương (高阳元王).
  8. Tư Mã Hành (司马衡; ? - 266), tự Tử Bình (子平), tước Thường Sơn Hiếu vương (常山孝王).
  9. Tư Mã Cảnh (司馬景; ? - 275), tự Tử Văn (子文), tước Phái Thuận vương (沛顺王).
  • Cháu nội:
  1. Tư Mã Sùng (司馬崇), con Tư Mã Ung, sau khi cha mất thì trở thành Thế tôn, mất trước Tư Mã Phu.
  2. Tư Mã Long (司馬隆), mất năm 276, con Tư Mã Ung, em trai Tư Mã Sùng, sau khi Tư Mã Phu mất thì kế thừa tước vị.
  3. Tư Mã Đôn (司馬敦), con Tư Mã Ung, em trai Tư Mã Sùng, kế tự Tư Mã Hành, sau kế tự Tư Mã Long khi Long không có con.
  4. Tư Mã Thừa (司馬承), con Tư mã Ung, kế tự Tư Mã Dực.
  5. Tư Mã Hoằng (司馬弘; ? - 293), con Tư Mã Phụ.
  6. Tư mã Vĩ (司馬韡), con thứ ba của Tư Mã Phụ, kế tự Tư Mã Hoảng.
  7. Tư Mã Tập (司馬緝; ? - 278), con Tư mã Phụ, kế tự Tư Mã Khuê.
  8. Tư Mã Bầu (司馬裒), con Tư Mã Hoảng, mất sớm.
  9. Tư Mã Ngung (司馬顒), con Tư Mã Côi. Sau tham gia Loạn bát vương.
  10. Tư Mã Thao (司馬韜), con Tư Mã Cảnh.